Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
section gang




section+gang
['sek∫n'gæη]
danh từ
(ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường


/'sekʃn'gæɳ/

danh từ
(ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường

Related search result for "section gang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.